Có 6 kết quả:
开战 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ • 开站 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ • 开绽 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ • 開戰 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ • 開站 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ • 開綻 kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a war
(2) to make war
(3) to battle against
(2) to make war
(3) to battle against
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put a new bus or railway station into operation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come unsewn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a war
(2) to make war
(3) to battle against
(2) to make war
(3) to battle against
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put a new bus or railway station into operation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come unsewn
Bình luận 0